FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pal Vestly Heigre

15.3.1995(29) 188cm 88Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM27
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK57
Sức mạnh
58
Thể lực
32
Tăng tốc
40
Tốc độ
40
Nhảy
52
Khéo léo
30
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
20
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
34
Phản ứng
52
Quyết đoán
26
TM phát bóng
55
TM đổ người
60
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
59