FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Trondsen

30.3.1995(29) 183cm 78Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM63
CDM63
RM64
RB64
RWB64
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
78
Tăng tốc
79
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
78
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
64
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
69
Lực sút
74
Đánh đầu
50
Sút xa
60
Vô-lê
49
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
57
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
66
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20