FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Oliveira

8.1.1991(33) 187cm 82Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM57
CDM66
RM54
RB66
RWB65
CB71
SW71
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
81
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
69
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
75
Tranh bóng
73
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
26
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
73
Sút xa
30
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
48
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
43
Phản ứng
73
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12