FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Fedato

15.10.1992(32) 177cm 66Kg
ST63
RW64
CF63
RF63
CAM61
CM56
CDM46
RM63
RB48
RWB50
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
80
Nhảy
59
Khéo léo
76
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
21
Tranh bóng
32
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
52
Lực sút
68
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
62
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
59
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15