FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Hegazy

25.1.1991(33) 195cm 83Kg
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM39
CM45
CDM58
RM39
RB56
RWB53
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
59
Tăng tốc
36
Tốc độ
46
Nhảy
61
Khéo léo
41
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
64
Rê bóng
34
Giữ bóng
60
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
19
Chuyền dài
41
Lực sút
25
Đánh đầu
70
Sút xa
17
Vô-lê
24
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
29
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
10
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13