FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederik Moller

8.7.1993(31) 180cm 75Kg
ST52
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM55
RM55
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
54
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
40
Vô-lê
50
Sút xoáy
63
Đá phạt
56
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14