FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Ibsen Romer

18.7.1993(31) 186cm 78Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM62
RM59
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
79
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
36
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
31
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
41
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17