FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soren Henriksen

4.2.1992(32) 185cm 77Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM49
CDM55
RM48
RB55
RWB54
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
69
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
55
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
23
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
26
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
26
Penalty
30
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18