FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Morias

3.7.1995(29) 173cm 88Kg
ST55
RW53
CF53
RF53
CAM50
CM43
CDM38
RM51
RB41
RWB42
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
28
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
56
Chuyền dài
27
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
44
Đá phạt
23
Penalty
54
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11