FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Kvist

25.8.1994(30) 175cm 65Kg
ST41
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM46
CDM45
RM47
RB43
RWB43
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
28
Thể lực
41
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
33
Rê bóng
52
Giữ bóng
46
Kèm người
35
Tranh bóng
45
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
43
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13