FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samu Castillejo

18.1.1995(29) 182cm 67Kg
ST65
RW72
CF70
RF70
CAM72
CM68
CDM55
RM72
RB54
RWB58
CB43
SW43
GK23
Sức mạnh
37
Thể lực
53
Tăng tốc
79
Tốc độ
74
Nhảy
60
Khéo léo
78
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
30
Rê bóng
77
Giữ bóng
71
Kèm người
25
Tranh bóng
44
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
68
Chuyền dài
72
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
58
Sút xoáy
65
Đá phạt
67
Penalty
58
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
76
Phản ứng
69
Quyết đoán
42
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19