FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Woo Hyeok

24.2.1993(31) 185cm 78Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM58
CDM56
RM58
RB55
RWB56
CB54
SW53
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Tăng tốc
59
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
74
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
46
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
52
Tranh bóng
46
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
34
Chuyền dài
59
Lực sút
46
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
24
Sút xoáy
34
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18