FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salem Al Dossari

19.8.1991(33) 170cm 65Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM58
CDM50
RM65
RB52
RWB54
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
46
Khéo léo
77
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
33
Tranh bóng
30
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
61
Chuyền dài
59
Lực sút
66
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
67
Sút xoáy
60
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15