FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Nefiz

24.11.1994(30) 178cm 70Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM46
RM61
RB46
RWB49
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
30
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
29
Tranh bóng
32
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
64
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
43
Sút xa
48
Vô-lê
37
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
47
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14