FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Chiaretti

22.9.1987(37) 171cm 67Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM52
CDM38
RM58
RB39
RWB42
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
34
Thể lực
30
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
40
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
27
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13