FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Joao

4.9.1993(31) 192cm 80Kg
ST62
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM42
RM57
RB42
RWB43
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
22
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
25
Tranh bóng
21
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
62
Chuyền dài
46
Lực sút
71
Đánh đầu
66
Sút xa
53
Vô-lê
60
Sút xoáy
43
Đá phạt
32
Penalty
48
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15