FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anatole Ngamukol

15.1.1988(36) 178cm 70Kg
ST63
RW64
CF62
RF62
CAM59
CM53
CDM44
RM62
RB50
RWB52
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
69
Tăng tốc
84
Tốc độ
84
Nhảy
68
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
39
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
63
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
46
Phản ứng
64
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15