FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Abero

9.4.1990(34) 184cm 86Kg
ST57
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM61
RM58
RB62
RWB62
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
65
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
69
Sút xa
54
Vô-lê
49
Sút xoáy
51
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
72
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15