FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pape Paye

31.5.1990(34) 169cm 65Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM56
CDM62
RM54
RB62
RWB61
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
75
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
64
Rê bóng
41
Giữ bóng
61
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
29
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
41
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
31
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18