FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sokol Cikalleshi

27.7.1990(33) 185cm 80Kg
ST69
RW64
CF66
RF66
CAM63
CM60
CDM50
RM64
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
52
Khéo léo
41
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
59
Kèm người
27
Tranh bóng
37
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
71
Chuyền dài
63
Lực sút
78
Đánh đầu
75
Sút xa
71
Vô-lê
69
Sút xoáy
57
Đá phạt
47
Penalty
59
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14