FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Ie

1.5.1994(30) 178cm 68Kg
ST52
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM62
RM55
RB64
RWB64
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
83
Khéo léo
68
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
65
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
30
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
36
Sút xoáy
50
Đá phạt
55
Penalty
44
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
37
Phản ứng
58
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17