FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Faisal Darwish

3.7.1991(33) 176cm 63Kg
ST58
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM57
RM60
RB59
RWB60
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
76
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
76
Khéo léo
83
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
49
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
54
Penalty
48
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20