FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Moschl

6.3.1993(31) 173cm 69Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM55
CDM46
RM60
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
29
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
36
Tranh bóng
28
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
46
Sút xoáy
58
Đá phạt
63
Penalty
43
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
66
Phản ứng
62
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19