FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Prietl

3.8.1991(33) 187cm 79Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM61
RM55
RB60
RWB59
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
72
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
71
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
34
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18