FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonny

3.3.1994(30) 175cm 70Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM66
RM60
RB69
RWB69
CB68
SW68
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
77
Tăng tốc
61
Tốc độ
69
Nhảy
76
Khéo léo
61
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
72
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
72
Tranh bóng
69
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
42
Vô-lê
41
Sút xoáy
61
Đá phạt
54
Penalty
44
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
79
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11