FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khalid Boutaib

24.4.1987(37) 190cm 80Kg
ST66
RW60
CF63
RF63
CAM60
CM55
CDM47
RM58
RB44
RWB45
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
34
Rê bóng
60
Giữ bóng
69
Kèm người
33
Tranh bóng
31
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
72
Chuyền dài
54
Lực sút
69
Đánh đầu
70
Sút xa
66
Vô-lê
70
Sút xoáy
48
Đá phạt
33
Penalty
64
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12