FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Farid Boulaya

25.2.1993(31) 180cm 65Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM58
CDM48
RM63
RB49
RWB51
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
51
Tăng tốc
68
Tốc độ
74
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
39
Rê bóng
72
Giữ bóng
68
Kèm người
42
Tranh bóng
35
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
55
Lực sút
74
Đánh đầu
40
Sút xa
61
Vô-lê
48
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
47
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14