FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fouad Chafik

16.10.1986(38) 183cm 72Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM61
RM60
RB65
RWB65
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
79
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
73
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
57
Tranh bóng
67
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
44
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
59
Vô-lê
37
Sút xoáy
58
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14