FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ellis Plummer

2.9.1994(29) 181cm 80Kg
ST40
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM43
CDM50
RM45
RB52
RWB51
CB53
SW54
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
53
Rê bóng
42
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
25
Chuyền dài
39
Lực sút
25
Đánh đầu
52
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
30
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14