FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis MacLeod

16.6.1994(30) 175cm 72Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM59
CDM55
RM60
RB55
RWB56
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
60
Vô-lê
45
Sút xoáy
53
Đá phạt
58
Penalty
51
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17