FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack King

20.8.1985(39) 183cm 75Kg
ST54
RW51
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM57
RM53
RB53
RWB53
CB57
SW58
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
60
Khéo léo
47
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
51
Penalty
63
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16