FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Zielinski

20.5.1994(29) 180cm 75Kg
ST70
RW75
CF75
RF75
CAM76
CM75
CDM70
RM75
RB70
RWB71
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
53
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
71
Rê bóng
83
Giữ bóng
78
Kèm người
49
Tranh bóng
71
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
63
Chuyền dài
77
Lực sút
75
Đánh đầu
57
Sút xa
77
Vô-lê
68
Sút xoáy
74
Đá phạt
65
Penalty
48
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
75
Phản ứng
75
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11