FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christos Donis

9.10.1994(29) 184cm 75Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM58
RM59
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
42
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11