FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan McLaughlin

30.9.1994(30) 174cm 69Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM56
RM59
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
60
Rê bóng
65
Giữ bóng
58
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
46
Sút xa
43
Vô-lê
22
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18