FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Smith

9.4.1994(30) 177cm 70Kg
ST50
RW57
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM58
RM59
RB60
RWB61
CB55
SW54
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
53
Rê bóng
55
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
58
Lực sút
40
Đánh đầu
31
Sút xa
44
Vô-lê
22
Sút xoáy
63
Đá phạt
28
Penalty
44
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13