FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Roddan

22.4.1993(31) 175cm 72Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM51
CDM55
RM50
RB52
RWB52
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
53
Tranh bóng
52
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
47
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12