FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rui Silva

7.2.1994(30) 191cm 91Kg
ST27
RW27
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM28
RM28
RB25
RWB26
CB27
SW26
GK63
Sức mạnh
60
Thể lực
28
Tăng tốc
31
Tốc độ
30
Nhảy
45
Khéo léo
34
Thăng bằng
25
Xoạc bóng
21
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
27
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
30
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
47
Phản ứng
65
Quyết đoán
21
TM phát bóng
57
TM đổ người
66
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
66