FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Tillson

5.3.1993(31) 183cm 67Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM48
CDM52
RM47
RB52
RWB51
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
53
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
32
Vô-lê
21
Sút xoáy
38
Đá phạt
24
Penalty
27
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14