FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Wilchez

31.12.1983(40) 173cm 65Kg
ST59
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM60
CDM50
RM63
RB47
RWB51
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
28
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
29
Tranh bóng
34
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
60
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
38
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
60
Đá phạt
68
Penalty
55
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
65
Phản ứng
57
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11