FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Brignoli

19.8.1991(32) 187cm 74Kg
ST26
RW24
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM24
RM25
RB23
RWB24
CB22
SW22
GK63
Sức mạnh
40
Thể lực
33
Tăng tốc
31
Tốc độ
33
Nhảy
54
Khéo léo
23
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
43
Đánh đầu
19
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
15
TM phát bóng
68
TM đổ người
62
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
66