FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Durholtz

18.8.1993(31) 178cm 65Kg
ST48
RW56
CF53
RF53
CAM55
CM53
CDM48
RM56
RB49
RWB51
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
28
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
44
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
41
Đánh đầu
32
Sút xa
36
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
47
Penalty
44
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11