FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Kelly

1.11.1993(31) 191cm 76Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM53
CDM56
RM55
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
55
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
54
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13