FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Lucic

23.3.1995(29) 193cm 92Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM27
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK53
Sức mạnh
66
Thể lực
22
Tăng tốc
37
Tốc độ
39
Nhảy
48
Khéo léo
33
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
21
Rê bóng
13
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
11
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
23
Penalty
25
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
34
Phản ứng
58
Quyết đoán
21
TM phát bóng
56
TM đổ người
57
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
54