FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Hofmann

14.7.1992(31) 176cm 70Kg
ST63
RW69
CF67
RF67
CAM68
CM65
CDM54
RM69
RB54
RWB57
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
33
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
61
Chuyền dài
65
Lực sút
63
Đánh đầu
41
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
61
Đá phạt
62
Penalty
61
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15