FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismahil Akinade

11.2.1994(30) 191cm 82Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM48
CDM43
RM52
RB44
RWB45
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
39
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
16
Tranh bóng
42
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
62
Chuyền dài
38
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
48
Vô-lê
51
Sút xoáy
37
Đá phạt
25
Penalty
45
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
44
Quyết đoán
33
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13