FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

De Tomas

17.10.1994(30) 180cm 72Kg
ST65
RW60
CF62
RF62
CAM59
CM51
CDM40
RM58
RB41
RWB43
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
25
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
65
Chuyền dài
35
Lực sút
75
Đánh đầu
63
Sút xa
71
Vô-lê
65
Sút xoáy
48
Đá phạt
71
Penalty
71
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19