FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilir Azemi

21.2.1992(32) 191cm 90Kg
ST58
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM49
CDM42
RM53
RB38
RWB40
CB39
SW40
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
33
Khéo léo
46
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
53
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
38
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11