FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hendrick Zuck

21.7.1990(34) 176cm 69Kg
ST54
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM57
CDM47
RM61
RB49
RWB51
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
77
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
34
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
31
Tranh bóng
32
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
31
Chuyền dài
48
Lực sút
64
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
48
Đá phạt
36
Penalty
54
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
59
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13