FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhon Cordoba

11.5.1993(31) 185cm 85Kg
ST69
RW65
CF68
RF68
CAM65
CM61
CDM54
RM64
RB52
RWB54
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
29
Rê bóng
69
Giữ bóng
75
Kèm người
30
Tranh bóng
43
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
50
Lực sút
78
Đánh đầu
67
Sút xa
65
Vô-lê
71
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
65
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
56
Phản ứng
74
Quyết đoán
79
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13