FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johnny Margetts

28.9.1993(31) 175cm 73Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM33
RM47
RB34
RWB36
CB31
SW30
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
17
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
52
Chuyền dài
31
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
47
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15